Everton FC (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Toni PayneTiền đạo10012007.8
Thẻ đỏ
-emma watson-00000000
-M. LawleyTiền vệ00000000
-Karoline OlesenTiền vệ00000000
12Emily RamseyThủ môn00000000
-Louna RibadeiraTiền đạo00000000
-Karen HolmgaardTiền vệ00000000
-Veatriki SarriTiền đạo00000000
-Elise Isolde StenevikHậu vệ00010000
-Justine Monique·VanhaevermaetTiền vệ00000000
18Courtney BrosnanThủ môn00000006.6
17Lucy GrahamTiền vệ10000006.9
-Heather PayneTiền đạo00031007.3
-Martina FernándezTiền vệ00000000
-Sara HolmgaardHậu vệ00010007
Thẻ vàng
7Clare WheelerTiền vệ10001007
-Hayley LaddTiền vệ00000006.3
Thẻ vàng
-Honoka HayashiTiền vệ10100007
Bàn thắng
-K. GagoTiền đạo30230000
Bàn thắng
25Katja SnoeijsTiền đạo40110007.5
Bàn thắng
Leicester City (w)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
33Janina·LeitzigThủ môn00000005.9
15Sophie HowardHậu vệ00000006.4
-Catherine BottHậu vệ10000006.3
-Julie ThibaudHậu vệ00000006.3
-A. AleHậu vệ10000000
-Saori·TakaradaTiền đạo00000000
-Chantelle SwabyHậu vệ00000000
-Simone Sherwood-00000000
2Courtney NevinHậu vệ00000000
-Nelly LasovaHậu vệ00000000
-Sari KeesHậu vệ00000000
-Shana ChossenotteTiền vệ00010006.3
-Olivia ClarkThủ môn00000000
-Hlin·EiriksdottirHậu vệ00000000
3S. TierneyTiền vệ00000000
21Hannah CainTiền đạo10010006
-Janice CaymanHậu vệ10000006.7
-Yuka MomikiTiền vệ10001007.7
20M. GoodwinTiền vệ20010000
27Shannon O’BrienTiền vệ10100000
Bàn thắng

Everton FC (w) vs Leicester City (w) ngày 02-02-2025 - Thống kê cầu thủ