Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | B. Clough | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Taylor Lauren Porter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Addisyn Merick | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | audrey harding | - | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Samantha Murphy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Riley Mattingly | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Rylee Baisden | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Victoria·Bruce | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mia Elizabeth Corbin | Tiền đạo | 5 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Grace Wisnewski | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Bridgette Skiba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shea moyer | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |