So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
1
0.94
0.81
2.5
0.89
1.42
3.90
5.30
Live
0.65
1
-0.95
0.81
2.5
0.89
1.37
4.05
5.80
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.31
1.5
0.01
1.01
10.50
14.50
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.90
2.25
0.90
1.50
3.60
6.00
Live
-0.97
1.25
0.78
0.80
2.5
1.00
1.48
3.80
6.25
Run
0.35
0
-0.48
-0.12
1.5
0.06
1.01
21.00
81.00
Mansion88Sớm
0.77
1
0.99
0.80
2.5
0.96
1.47
4.30
4.85
Live
0.80
1
0.96
0.80
2.5
0.96
1.48
4.25
4.70
Run
0.23
0
-0.53
-0.21
1.5
0.06
1.05
5.30
113.00
188betSớm
0.71
1
-0.99
0.82
2.5
0.90
1.38
4.00
5.60
Live
0.66
1
-0.94
0.82
2.5
0.90
1.37
4.05
5.80
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.30
1.5
0.02
1.01
10.50
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Liaoning Shenbei HefengWomen
ChủHòaKhách
GuangdongWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Liaoning Shenbei HefengWomenSo Sánh Sức MạnhGuangdongWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 72%So Sánh Phong Độ28%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-2] Liaoning Shenbei HefengWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191063251036252.6%
962114320366.7%
1044211716240.0%
64201221466.7%
[CWSL-8] GuangdongWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20749252625835.0%
10334131312830.0%
10415121313740.0%
6105814316.7%

Thành tích đối đầu

Liaoning Shenbei HefengWomen            
Chủ - Khách
Guangdong Meizhou (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.24-0.32-0.59T0.75-0.750.95TT

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Liaoning Shenbei HefengWomen            
Chủ - Khách
Guangdong Meizhou (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Shanghai RCB (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Changchun Masses Properties (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)ShanXi zhidan (W)
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Hangzhou YinHang (W)
Jiangsu Wuxi (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shandong (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Henan Wanxianshan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Wuhan Jianghan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.24-0.32-0.59T0.75-0.750.95TT
CWPL14-06-254 - 0
(4 - 0)
3 - 2-0.93-0.16-0.06T0.8020.90TT
CWPL11-06-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.33-0.38-0.44H0.71-0.250.99BT
CWPL08-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.15-0.26-0.74H0.75-1.250.95BX
CWPL19-04-253 - 0
(0 - 0)
9 - 4---T--
CWPL13-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.58-0.31-0.25T0.950.750.75TX
CWPL22-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
CWPL15-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.13-0.23-0.79T0.76-1.50.94BX
CWPL08-03-250 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.71-0.27-0.17T0.8010.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

GuangdongWomen            
Chủ - Khách
Guangdong Meizhou (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Guangdong Meizhou (W)
Jiangsu Wuxi (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Wuhan Jianghan (W)
Hangzhou YinHang (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Shandong (W)
ShanXi zhidan (W)Guangdong Meizhou (W)
Guangdong Meizhou (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Shanghai RCB (W)
Guangdong Meizhou (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-251 - 2
(0 - 0)
3 - 9-0.24-0.32-0.59T0.75-0.750.95TT
CWPL15-06-252 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.53-0.32-0.300.900.50.80X
CWPL11-06-253 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.32-0.330.770.250.93T
CWPL07-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.33-0.430.9500.75X
CWPL20-04-253 - 5
(1 - 3)
3 - 7-0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL12-04-252 - 3
(1 - 2)
6 - 3-0.55-0.30-0.290.820.50.88T
CWPL22-03-250 - 2
(0 - 0)
7 - 2-----
CWPL17-03-252 - 3
(1 - 1)
- -0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL12-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.31-0.410.8000.90X
CWPL09-03-251 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.75-0.25-0.160.901.250.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Liaoning Shenbei HefengWomenSo sánh số liệuGuangdongWomen
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 3Tổng số mất bàn19
  • 0.3Trung bình mất bàn1.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Liaoning Shenbei HefengWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
GuangdongWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Liaoning Shenbei HefengWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
GuangdongWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem3XemXem2XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Liaoning Shenbei HefengWomenThời gian ghi bànGuangdongWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    10
    3
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Liaoning Shenbei HefengWomenChi tiết về HT/FTGuangdongWomen
  • 5
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Liaoning Shenbei HefengWomenSố bàn thắng trong H1&H2GuangdongWomen
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liaoning Shenbei HefengWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL26-07-2025KháchYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)3 Ngày
CWPL02-08-2025ChủShanghai RCB (W)10 Ngày
CWPL10-08-2025ChủShandong (W)18 Ngày
GuangdongWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL27-07-2025ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)4 Ngày
CWPL02-08-2025ChủJiangsu Wuxi (W)10 Ngày
CWPL10-08-2025KháchChangchun Masses Properties (W)18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 52.6%Thắng35.0% [7]
  • [6] 31.6%Hòa20.0% [7]
  • [3] 15.8%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 31.6%Thắng20.0% [4]
  • [2] 10.5%Hòa5.0% [1]
  • [1] 5.3%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.32 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    0.16 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Liaoning Shenbei HefengWomen VS GuangdongWomen ngày 23-07-2025 - Thông tin đội hình