[BRA Serie D-2] Cianorte PR |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 100.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
[BRA Serie D-6] Operario MS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 4 | 16 | 83.3% |
Cianorte PR |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cianorte PR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra PL | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.55 | -0.33 | -0.27 | B | 0.81 | 0.5 | 0.89 | B | H |
Bra PL | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.42 | -0.34 | -0.39 | B | 0.79 | 0 | 0.91 | B | X |
Bra PL | 15-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.41 | -0.34 | -0.41 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | H |
Bra PL | 12-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.51 | -0.34 | -0.30 | T | 0.98 | 0.5 | 0.72 | T | X |
Bra PL | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.35 | -0.33 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
Bra PL | 05-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | H | 0.96 | 0 | 0.74 | H | T |
Bra PL | 02-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.31 | -0.38 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
Bra PL | 28-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 14 - 1 | -0.72 | -0.26 | -0.17 | H | 0.73 | 1 | 0.97 | T | X |
Bra PL | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.39 | -0.32 | -0.44 | B | 0.96 | 0 | 0.74 | B | X |
Bra PL | 22-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 10 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | B | 0.75 | 0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Operario MS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA SM | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 22-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 16-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 09-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 06-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 02-03-25 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Copa do Brasil | 25-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 22-02-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
BRA SM | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cianorte PR |
Cianorte PR |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |