| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Badra Ali Sangare | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lloyd Junior·Kazapua | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 25 | vuyo letlapa | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 7 | Keletso Makgalwa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sipho Mbule | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Siphesihle Mkhize | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | Onassis Linda Mntambo | Tiền vệ | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 0 | Katlego Mohamme | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 31 | Tshepo Mokoane | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Daniel Cardoso | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Katlego·Mkhabela | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | relebogile mokhuoane | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 34 | Chibuike·Ohizu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Katlego Otladisa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Menzi Chili | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |