Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | ![]() |
0 | Toby Sims | Hậu vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | ![]() |
2 | Anthony patti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | ![]() |
30 | Seth Torman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Evan Lee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
1 | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.3 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
32 | Emiliano Terzaghi | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |