Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | kevins cesnieks | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | kristofers rekis | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Ivo Minkevics | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Alans Kangars | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | markuss ivulans | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | karlis vilnis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | alvis sorokins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Roberts Veips | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Adam Dvorak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | rihards becers | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Ādams Dreimanis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Artūrs Janovskis | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Toms Leitis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Armands Petersons | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | marcis peilans | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Kristers penkevics | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |