BFC Daugavpils
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maksims kopilovsTiền đạo00000000
-Mohamed KoneTiền đạo20120017.1
Bàn thắngThẻ vàng
5aleksejs kudelkinsHậu vệ00010005.8
8Raivis SkrebelsTiền vệ00000000
1Janis BeksThủ môn00000005.8
10Wally FofanaTiền vệ10010005.9
-Gļebs MihaļcovsHậu vệ10000006.3
17Barthelemy DiedhiouTiền đạo10050106.1
Thẻ vàng
33davis cucursHậu vệ00000006.3
24Edgars IvanovsTiền vệ00000006.4
4Wasiri WilliamsHậu vệ10000006
-Valerijs lizunovsTiền đạo20001006.8
Grobina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3davids druzininsHậu vệ00000007
10Devids DobrecovsTiền vệ20120007.7
Bàn thắngThẻ đỏ
32Gļebs KļuškinsTiền vệ00000006.9
12rodrigo gaucisThủ môn10010016.7
-Emils KnapsisTiền đạo00000000
16Maksims SidorovsHậu vệ10030006.9
44Zakaria SdaiguiTiền vệ10000000
32Ņikita PinčuksThủ môn00000000
7Janis krautmanisHậu vệ10000006.5
-vladislavs lazarevsThủ môn00010006.1
Thẻ vàng
23Maksims FjodorovsTiền vệ20000007.3

Grobina vs BFC Daugavpils ngày 11-03-2025 - Thống kê cầu thủ