| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG Northern League Division One-] Stalybridge Celtic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 13 | 66.7% |
| [ENG Northern League Division One-] Hanley Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 10 | 50.0% |
| Stalybridge Celtic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Stalybridge Celtic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG UD1 | 09-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.46 | -0.28 | -0.41 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | H |
| ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG UD1 | 13-08-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 03-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 30-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.28 | -0.38 | T | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | X |
| INT CF | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 16-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 29-03-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
| Hanley Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 12-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 09-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 19-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 05-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 06-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 02-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stalybridge Celtic |
| Stalybridge Celtic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 05-10-2024 | Khách | Basford Utd | 8 Ngày |