So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
-0.25
0.93
0.87
3
0.83
2.54
3.55
2.11
Live
0.90
0
0.80
0.97
3
0.73
2.33
3.50
2.31
Run
0.70
0
1.00
-0.48
0.5
0.18
6.50
1.16
7.40
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.90
3
0.90
2.60
3.60
2.20
Live
0.87
0
0.92
0.85
2.75
0.95
2.40
3.40
2.40
Run
0.82
0
0.97
-0.13
0.5
0.07
12.00
1.05
13.00
Mansion88Sớm
-0.95
-0.25
0.71
0.88
3
0.88
2.75
3.55
2.04
Live
0.92
0
0.84
-0.96
3
0.72
2.46
3.45
2.37
Run
0.80
0
1.00
-0.37
0.5
0.23
6.00
1.20
6.50
188betSớm
0.78
-0.25
0.94
0.88
3
0.84
2.54
3.55
2.11
Live
0.91
0
0.81
0.98
3
0.74
2.33
3.50
2.31
Run
0.71
0
-0.99
-0.47
0.5
0.19
6.50
1.16
7.40
SbobetSớm
-0.97
0.25
0.77
0.88
2.5
0.92
2.17
3.07
2.73
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.85
0
0.95
-0.19
0.5
0.05
10.50
1.04
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera (w)
ChủHòaKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera (w)So Sánh Sức MạnhIroni Ramat Hasharon (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-6] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231148434371647.8%
11434162115736.4%
12714272222458.3%
65101971683.3%
[ISR Women's First National-8] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058422866843.5%
11614211319554.5%
12444211516733.3%
6213137733.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---B---
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26T0.900.750.80TX
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---B---
ISR W121-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.33-0.30-0.49H0.95-0.250.81BT
ISR W125-01-241 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.29-0.32B0.910.500.85BT
ISR W105-10-230 - 1
(0 - 0)
4 - 1---T---
ISR WC01-05-232 - 1
(1 - 0)
6 - 5---B---
ISR W116-03-231 - 1
(0 - 1)
7 - 7-0.36-0.27-0.49H0.96-0.250.86BX
ISR W108-12-220 - 4
(0 - 1)
1 - 8---T---
ISR W123-09-221 - 4
(1 - 1)
6 - 7---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Hadera (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1---T--
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5---T--
ISR WC26-12-246 - 0
(4 - 0)
1 - 1---T--
ISR W119-12-241 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.79-0.19-0.14H0.811.50.95TX
ISR W112-12-244 - 1
(0 - 1)
8 - 6---T--
ISR W114-11-242 - 3
(1 - 1)
0 - 4-0.75-0.21-0.16T0.981.50.78TT
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---B--
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.50H0.80-0.5-0.98BX
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50T0.96-0.250.80TX
ISR W110-10-241 - 4
(1 - 2)
5 - 5-0.12-0.17-0.83B0.96-1.750.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 40%

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W109-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.66-0.24-0.220.9110.85X
ISR W102-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.20-0.24-0.720.78-1.250.92T
ISR WC26-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.19-0.24-0.730.81-1.250.89X
ISR W119-12-240 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.40-0.29-0.430.9400.82X
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1-----
ISR W114-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.21-0.740.94-1.250.82X
ISR W111-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 5---B--
ISR W107-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.29-0.340.810.25-0.99X
ISR W114-10-240 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.30-0.29-0.530.88-0.50.88X
ISR W110-10-241 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.80-0.19-0.130.781.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Maccabi Hadera (w)So sánh số liệuIroni Ramat Hasharon (w)
  • 24Tổng số ghi bàn17
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem4XemXem1XemXem0XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera (w)Thời gian ghi bànIroni Ramat Hasharon (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Chi tiết về HT/FTIroni Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Hadera (w)Số bàn thắng trong H1&H2Ironi Ramat Hasharon (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W130-01-2025ChủHapoel Petah Tikva (W)7 Ngày
ISR W113-02-2025KháchHapoel Tel Aviv (W)21 Ngày
ISR W103-03-2025ChủHapoel Jerusalem (W)39 Ngày
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W130-01-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)7 Ngày
ISR W113-02-2025ChủHapoel Beer Sheva (W)21 Ngày
ISR W103-03-2025KháchAS Tel Aviv University (W)39 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 47.8%Thắng43.5% [10]
  • [4] 17.4%Hòa21.7% [10]
  • [8] 34.8%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng17.4% [4]
  • [3] 13.0%Hòa17.4% [4]
  • [4] 17.4%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.87 
  • TB mất điểm
    1.87 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Maccabi Hadera (w) VS Ironi Ramat Hasharon (w) ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình