| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Campeonato Paulista A3-] Catanduva FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
| [BRA Campeonato Paulista A3-] Francana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | 8 | 33.3% |
| Catanduva FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Catanduva FCFrancana |
| FrancanaCatanduva FC |
| FrancanaCatanduva FC |
| Catanduva FCFrancana |
| Catanduva FCFrancana |
| FrancanaCatanduva FC |
| FrancanaCatanduva FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRP PS D2 | 02-09-23 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRP PS D2 | 27-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BRP PS D2 | 18-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.28 | -0.30 | -0.57 | T | 0.94 | -0.50 | 0.76 | T | X |
| BRP PS D2 | 12-05-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | B | 0.90 | -0.67 | 0.80 | T | X |
| BRP PS D2 | 14-09-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BRP PS D2 | 25-08-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| BRP PS D2 | 12-05-19 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Catanduva FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPC2 | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPC2 | 05-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA SPC2 | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPC2 | 26-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA SPC2 | 22-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA SPC2 | 19-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA SPC2 | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA SPC2 | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA SPC2 | 05-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA SPC2 | 01-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Francana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA SPC2 | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 01-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 26-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 13 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 19-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 05-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA SPC2 | 29-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Catanduva FC |
| Catanduva FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||