

| [RWA Women's League-] Forever WFC(W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 50.0% |
| [RWA Women's League-] ES Mutunda Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 14 | 5 | 16.7% |
| Forever WFC(W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Forever WFC(W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| APR FC (W)Forever WFC(W) |
| Forever WFC(W)Gatsibo WFC(W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA WL | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| RWA WL | 27-01-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ES Mutunda Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWA WL | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 10-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 04-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 14-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 10-12-23 | 10 - 0 (4 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 04-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 02-05-23 | 10 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 18-03-23 | 4 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 11-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 04-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Forever WFC(W) |
| Forever WFC(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||