Waterford United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Dean McmenamyTiền vệ00000005.8
-Stephen McMullanThủ môn00000008.6
Thẻ vàngThẻ đỏ
-C.NoonanTiền vệ10100016.86
Bàn thắng
9Padraig AmondTiền đạo00001016.47
2Navajo BakboordHậu vệ00000006
Thẻ vàng
-Andy BoyleHậu vệ00000006.1
Thẻ vàng
3Ryan BurkeHậu vệ00000006.35
5Grant HortonHậu vệ00000006.27
18Tom LonerganTiền đạo20100006.78
Bàn thắng
7Ben MccormackTiền vệ00000006.01
-Rowan McdonaldHậu vệ10121007.72
Bàn thắng
17Kacper RadkowskiHậu vệ10000006.86
15Darragh LeahyHậu vệ00000005.71
-Maarten PouwelsTiền đạo00000006.36
Thẻ vàng
31Bradley WadeThủ môn00000000
16K. WhiteTiền vệ00000006.08
1S. McMullanThủ môn00000007.55
Thẻ vàng
Sligo Rovers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
52Gareth McElroyHậu vệ00000000
46conor reynoldsHậu vệ00000000
-Matthew WolfeTiền vệ10000006.14
-Ronan ManningTiền vệ00000000
23kyle mcdonaghTiền vệ00000000
-francely lombotoTiền đạo00010006.32
-Jad HakikiTiền đạo50100007.4
Bàn thắngThẻ vàng
-Jake Doyle HayesTiền vệ10000005.94
29Sam SargeantThủ môn00000005.56
-Oskar van HattumTiền đạo00001007.07
-Connor MalleyTiền vệ30010006.21
Thẻ vàng
21John MahonHậu vệ10000005.68
Thẻ vàng
11Cian KavanaghTiền đạo20000006.34
-Reece HutchinsonHậu vệ00000006.09
7William FitzgeraldTiền đạo20031006.7
47owen eldingTiền đạo100100007.2
Bàn thắng
15O.DenhamHậu vệ00010005.79
Thẻ vàng
71Daire PattonTiền vệ00000000
31Conor WalshThủ môn00000000

Sligo Rovers vs Waterford United ngày 16-02-2025 - Thống kê cầu thủ