| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [BRA Campeonato Maranhense-2] Sampaio Correa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 18 | 2 | 50.0% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 7 | 6 | 50.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 1 | 50.0% |
| 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 10 | 1 | 0.0% |
| [BRA Campeonato Maranhense-8] EC Viana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | 0 | 0 | 10 | 4 | 27 | 0 | 8 | 0.0% |
| 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 11 | 0 | 8 | 0.0% |
| 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 16 | 0 | 8 | 0.0% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 19 | 0 | 0.0% |
| Sampaio Correa |
| Chủ - Khách |
|---|
| EC VianaSampaio Correa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 19-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sampaio Correa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CNF | 06-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.42 | -0.33 | -0.36 | H | 0.73 | 0 | -0.97 | H | H |
| BRA CNF | 26-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | X |
| Copa do Brasil | 19-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CNF | 13-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | T |
| BRA CNF | 04-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | H | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | T |
| BRA CM | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 29-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 26-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
| EC Viana |
| Chủ - Khách |
|---|
| EC VianaPinheiro AC |
| MaranhaoEC Viana |
| Moto Club Sao Luis MAEC Viana |
| EC Vianatuntum EC |
| EC VianaIape |
| Imperatriz(MA)EC Viana |
| EC VianaMaranhao |
| EC VianaSampaio Correa |
| Pinheiro ACEC Viana |
| IapeEC Viana |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 26-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 19-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 15-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 08-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 02-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 30-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 26-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 19-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 12-01-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sampaio Correa |
| EC Viana |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Sampaio Correa |
| EC Viana |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

