Fukushima United FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-K. Shimizu-00000000
22Kenshin YoshimaruThủ môn00000006.18
28Naoki SuzuHậu vệ00000006.92
-Hiroshi OmoriTiền vệ00000007.03
2Masayuki YamadaHậu vệ00000007.03
3Yuto MatsunaganeHậu vệ10010007.18
20Kanta JOJOTiền vệ90101209
Bàn thắng
7Takeaki HarigayaTiền vệ00000006.58
-Yuto OzekiTiền vệ10010006.62
10Kota MoriTiền vệ00000006.34
8Hiroshi YoshinagaTiền vệ00000006.44
-Kaito Yamamoto-00000000
18Kiichi YajimaTiền đạo10100007.37
Bàn thắng
6Uheiji UehataTiền vệ00000006.52
27Satoru NozueHậu vệ00000006.7
38Kento AwanoTiền vệ00000000
-Ryo ShiohamaTiền vệ40200009.29
Bàn thắngThẻ đỏ
40Hiroki HiguchiTiền đạo10001007.27
Iwate Grulla Morioka
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Shuntaro KawabeTiền đạo00000006.03
-Koki ToyodaTiền đạo00000006.29
-Miyu Sato-20100007.02
Bàn thắng
-Hayata MizunoTiền vệ00000006.27
-Koki MizunoTiền vệ00000005.92
-Kim Sung-Gon-00000000
21Hiroto DomotoTiền vệ00000005.77
-Takuo OkuboThủ môn00000006.46
-Ryo SaitoHậu vệ00000005.77
-Kota FukatsuHậu vệ10000006.12
-Tsuyoshi MiyaichiHậu vệ10000005.92
-Sota KiriTiền đạo10010005.72
13Daiki KogureTiền vệ00000005.61
Thẻ vàng
-Shuto AdachiHậu vệ00000005.36
-Toi KagamiTiền vệ00000006.45
-Ryo NiizatoTiền vệ00000006.36
23Atsutaka NakamuraTiền vệ00010006.25
33Shusei YamauchiHậu vệ00000000

Iwate Grulla Morioka vs Fukushima United FC ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ