| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CHN League 2-14] Shanxi Chongde Ronghai |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 13 | 19 | 20 | 45 | 73 | 58 | 14 | 25.0% |
| 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 24 | 10 | 40.0% |
| 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 27 | 11 | 15 | 13.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% |
| [CHN League 2-12] Changchun Xidu |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 52 | 20 | 19 | 13 | 43 | 39 | 79 | 12 | 38.5% |
| 15 | 6 | 4 | 5 | 13 | 13 | 22 | 11 | 40.0% |
| 15 | 4 | 7 | 4 | 11 | 15 | 19 | 12 | 26.7% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 66.7% |
| Shanxi Chongde Ronghai |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanxi Chongde Ronghai |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D2 | 05-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA D2 | 30-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA D2 | 22-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| CFC | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHA D2 | 19-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | T |
| CHA D2 | 12-10-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.53 | -0.33 | -0.29 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | T |
| CHA D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | X |
| CHA D2 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
| CHA D2 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.40 | -0.31 | -0.44 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
| Changchun Xidu |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHA D2 | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 4 | -0.45 | -0.34 | -0.35 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
| CHA D2 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 1 | -0.46 | -0.35 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | X | ||
| CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.56 | -0.32 | -0.27 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
| CFC | 14-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 13-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 06-10-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 16-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 08-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Shanxi Chongde Ronghai |
| Shanxi Chongde Ronghai |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 26-04-2025 | Khách | Bei Li Gong | 13 Ngày |
| CHA D2 | 02-05-2025 | Chủ | Wuxi Wugou | 19 Ngày |
| CHA D2 | 07-05-2025 | Khách | Taian Tiankuang | 24 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Shandong Taishan B | 14 Ngày |
| CHA D2 | 02-05-2025 | Chủ | Lanzhou Longyuan Athletics | 19 Ngày |
| CHA D2 | 06-05-2025 | Khách | Shanghai Port B | 23 Ngày |

