So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
1.00
0.25
0.80
0.80
2
1.00
2.25
3.00
3.00
Live
1.00
0.25
0.80
0.80
2
1.00
2.25
3.00
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Beijing IT
ChủHòaKhách
Hubei Istar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Beijing ITSo Sánh Sức MạnhHubei Istar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Đối Đầu58%
  • Tất cả
  • 2T 2H 3B
    3T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-12] Beijing IT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1932141728111215.8%
921691271022.2%
1011881641210.0%
6114810416.7%
[CHN League 2-11] Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936102234151115.8%
10136101861210.0%
9234121691022.2%
603381230.0%

Thành tích đối đầu

Beijing IT            
Chủ - Khách
Hubei IstarBei Li Gong
Hubei IstarBei Li Gong
Bei Li GongHubei Istar
Hubei IstarBei Li Gong
Bei Li GongHubei Istar
Hubei IstarBei Li Gong
Bei Li GongHubei Istar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D211-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.48-0.34-0.33B0.850.250.85BT
CHA D221-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.33-0.35H0.900.250.80TX
CHA D212-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.49-0.35-0.32T0.800.250.90TT
CHA D225-06-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.34-0.39H0.790.000.91HX
CHA D230-04-231 - 0
(1 - 0)
3 - 4---T---
CHA D213-10-192 - 0
(0 - 0)
13 - 4-0.61-0.31-0.28B0.850.750.75BX
CHA D205-10-191 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.50-0.33-0.38B0.800.250.80BT

Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Beijing IT            
Chủ - Khách
Haimen CodionBei Li Gong
Bei Li GongShandong Taishan B
Yan An RonghaiBei Li Gong
Bei Li GongJiangxi Liansheng FC
Shanghai Port BBei Li Gong
Bei Li GongHangzhou Linping Wuyue
Changchun XIdu Football ClubBei Li Gong
Wuxi WugouBei Li Gong
Bei Li GongLanzhou Longyuan Athletics
Taian TiankuangBei Li Gong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D212-07-253 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.74-0.25-0.16B0.921.250.78BT
CHA D206-07-251 - 1
(1 - 0)
0 - 4-0.18-0.29-0.69H0.80-10.90BX
CHA D202-07-252 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.47-0.33-0.35B0.900.250.80BT
CHA D228-06-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.35-0.34-0.45B0.75-0.250.95BX
CHA D221-06-250 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.68-0.27-0.20T0.8810.82TT
CHA D215-06-252 - 3
(0 - 2)
7 - 0-0.40-0.33-0.42B0.9000.80BT
CHA D207-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.71-0.28-0.16B0.8110.89HX
CHA D201-06-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.83-0.21-0.11B0.801.50.90TX
CHA D226-05-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.43-0.35-0.37T0.7200.98TH
CHA D217-05-252 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.64-0.29-0.22B0.800.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Hubei Istar            
Chủ - Khách
Hubei IstarTaian Tiankuang
Shanghai Port BHubei Istar
Hubei IstarHangzhou Linping Wuyue
Haimen CodionHubei Istar
Changchun XIdu Football ClubHubei Istar
Hubei IstarLanzhou Longyuan Athletics
Yan An RonghaiHubei Istar
Hubei IstarShandong Taishan B
Jiangxi Liansheng FCHubei Istar
Hubei IstarBei Li Gong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D209-07-251 - 3
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.32-0.390.7600.94T
CHA D206-07-252 - 2
(1 - 2)
7 - 3-0.56-0.29-0.300.800.50.90T
CHA D201-07-251 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.43-0.31-0.400.7800.92X
CHA D227-06-252 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.71-0.26-0.180.7610.94T
CHA D224-06-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.74-0.25-0.170.931.250.77X
CHA D221-06-252 - 3
(1 - 1)
4 - 11-0.55-0.33-0.280.830.50.87T
CHA D215-06-255 - 1
(3 - 0)
4 - 6-0.39-0.33-0.430.9400.76T
CHA D208-06-251 - 2
(1 - 1)
0 - 9-0.34-0.34-0.470.80-0.250.90T
CHA D214-05-252 - 4
(1 - 2)
14 - 2-0.68-0.28-0.190.9010.80T
CHA D211-05-253 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.48-0.34-0.33B0.850.250.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Beijing ITSo sánh số liệuHubei Istar
  • 11Tổng số ghi bàn17
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn21
  • 1.4Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Beijing IT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem1XemXem12XemXem31.6%XemXem8XemXem42.1%XemXem8XemXem42.1%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hubei Istar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Beijing IT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem12XemXem63.2%XemXem5XemXem26.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
Hubei Istar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Beijing ITThời gian ghi bànHubei Istar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    4
    6
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    8
    Bàn thắng H1
    12
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Beijing ITChi tiết về HT/FTHubei Istar
  • 2
    1
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    6
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    10
    6
    B/B
ChủKhách
Beijing ITSố bàn thắng trong H1&H2Hubei Istar
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    8
    Hòa
    11
    3
    Mất 1 bàn
    2
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Beijing IT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D226-07-2025ChủTaian Tiankuang6 Ngày
CHA D202-08-2025KháchLanzhou Longyuan Athletics13 Ngày
Hubei Istar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D226-07-2025ChủJiangxi Liansheng FC6 Ngày
CHA D202-08-2025KháchTaian Tiankuang13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng15.8% [3]
  • [2] 10.5%Hòa31.6% [3]
  • [14] 73.7%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng10.5% [2]
  • [1] 5.3%Hòa15.8% [3]
  • [6] 31.6%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.95
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa30.00% [3]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Beijing IT VS Hubei Istar ngày 20-07-2025 - Thông tin đội hình