| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Esiliiga B-6] Tabasalu Charma |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 13 | 8 | 15 | 60 | 67 | 47 | 6 | 36.1% |
| 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 30 | 28 | 6 | 44.4% |
| 18 | 5 | 4 | 9 | 33 | 37 | 19 | 7 | 27.8% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 12 | 0 | 0.0% |
| [Esiliiga B-2] FC Nomme United U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 23 | 3 | 10 | 93 | 53 | 72 | 2 | 63.9% |
| 18 | 13 | 1 | 4 | 48 | 26 | 40 | 2 | 72.2% |
| 18 | 10 | 2 | 6 | 45 | 27 | 32 | 2 | 55.6% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 11 | 7 | 33.3% |
| Tabasalu Charma |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tabasalu Charma |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D3 | 06-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 30-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 16-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 01-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 12 | - | - | - | B | - | - | |||
| Est WT | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Est WT | 09-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Est WT | 02-02-25 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Est WT | 25-01-25 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Est WT | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Nomme United U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D3 | 05-04-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D3 | 29-03-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D3 | 16-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D3 | 07-03-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D3 | 27-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 15-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 18-01-25 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 04-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tabasalu Charma |
| Tabasalu Charma |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST D3 | 26-04-2025 | Khách | Laanemaa Haapsalu | 7 Ngày |
| EST D3 | 03-05-2025 | Chủ | Tallinna JK Legion | 14 Ngày |
| EST D3 | 10-05-2025 | Khách | Johvi FC Lokomotiv | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST D3 | 26-04-2025 | Khách | Johvi FC Lokomotiv | 7 Ngày |
| EST D3 | 03-05-2025 | Chủ | FC Kuressaare II | 14 Ngày |
| EST D3 | 12-05-2025 | Chủ | Paide Linnameeskond B | 23 Ngày |

