| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Harrison Robledo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Jerry desdunes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5.9 | |
| - | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
| - | Ashkanov Apollon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kaloyan·Pehlivanov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Miguel Ibarra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Mark Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kimarni Smith | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7.2 | |
| - | sivert haugli | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 21 | stavros zarokostas | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| - | stuart ritchie | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 8 | Angelo Kelly-Rosales | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.1 | |
| 4 | Jordan Skelton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |