Metta/LU Riga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Daņiils Čiņajevs-20000006.49
Thẻ vàng
-Rendijs SibassTiền vệ00000006.94
-Mohamet Lamine CorreaTiền đạo10000006.65
-Artjoms PuzirevskisTiền đạo10000006.63
1alvis sorokinsThủ môn00000006.57
Thẻ vàng
-Jordan BenderTiền vệ00020006.84
4karlis vilnisHậu vệ00000007.65
5Ivo MinkevicsHậu vệ00000007.93
Thẻ đỏ
-Bruno MelnisTiền đạo50010006.96
-Oskars Vientiess-00000007.2
Tukums-2000
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Maksims SidorovsHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
17Dans SirbuTiền vệ00000006.69
-Vladimirs StepanovsTiền vệ00000006.36
10Bogdans SamoilovsTiền vệ10020005.91
Thẻ vàng
-Janis BeksThủ môn00000006.17
-davis cucursHậu vệ00010006.41
-arturs krancmanisTiền đạo00010006.31
-Valerijs lizunovsTiền đạo10000006.14
Thẻ vàng
8rudolfs reingolcsHậu vệ00010006.17
11kaspars anmanisTiền vệ10020006.32
-kenroy campbellHậu vệ10000006.04
Thẻ vàng
99Maroine MihoubiHậu vệ00000006.49
Thẻ vàng

Tukums-2000 vs Metta/LU Riga ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ