Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Man-Hei Ng | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cheuk-Hin Lee | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lucas Espíndola da Silva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Kwun-Ming Fung | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
80 | Wai-Keung Chung | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Chin Alex Palelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Siu-Kwan Cheng | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emilio Estevez Tsai | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Michel Renner Lopes Antunes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Gérson Fraga Vieira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Marcos Geraldino dos Santos Júnior | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
94 | Tse Ka-Wing | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Chan Siu-Kwan Philip | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Guilherme Biteco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |