| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Chovanie Amatkarijo | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ilounga Pata | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | T. Williams | Tiền đạo | 6 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | kalonji clarke | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Romaine Sawyers | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gerard Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | Andre Burley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |