

| [SAND2-] Wits University | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | 0 | 0.0% | 
| [SAND2-] OPOPO FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 3 | 1 | 3 | 6 | 3 | 0.0% | 
| Wits University | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Wits University | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Highlands ParkWits University | 
| Pele PeleWits University | 
| Wits UniversityJomo Cosmos | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAND2 | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAND2 | 12-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAND2 | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| OPOPO FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| OPOPO FCAfrican All Stars | 
| Tembisa Hollywood Thunder FCOPOPO FC | 
| JBM FCOPOPO FC | 
| University of Johannesburg FCOPOPO FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAND2 | 16-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SAND2 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAND2 | 05-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SAND2 | 30-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Wits University | 
| Wits University | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||