[AUS TSA Premier Championship-] South Hobart Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 10 | 14 | 66.7% |
[AUS TSA Premier Championship-] Olympia Warriors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 18 | 9 | 50.0% |
South Hobart Reserves |
Chủ - Khách |
---|
South Hobart ReservesOlympia Warriors |
South Hobart ReservesOlympia Warriors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 24-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | B | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | X |
INT CF | 05-03-23 | 3 - 5 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
South Hobart Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 29-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | -0.86 | -0.16 | -0.13 | T | 0.92 | 2.25 | 0.78 | T | X |
TSA PC | 02-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TSA PC | 03-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | -0.10 | -0.13 | -0.90 | H | 0.89 | -2.5 | 0.87 | B | X |
TSA TCL | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.55 | -0.24 | -0.37 | T | 0.83 | 0.5 | 0.87 | T | X |
TSA PC | 06-09-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 8 | -0.31 | -0.22 | -0.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.86 | T | T |
TSA PC | 03-09-23 | 4 - 3 (4 - 2) | 11 - 8 | -0.29 | -0.21 | -0.65 | T | 0.82 | -1 | 0.88 | H | T |
TSA PC | 13-08-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA PC | 06-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 11 | -0.16 | -0.17 | -0.83 | H | 0.83 | -2 | 0.87 | B | X |
TSA PC | 16-07-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.21 | -0.20 | -0.74 | T | 0.76 | -1.5 | 0.94 | T | H |
TSA PC | 08-07-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Olympia Warriors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA PC | 28-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.33 | -0.24 | -0.58 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
TSA PC | 21-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 4 | -0.16 | -0.18 | -0.82 | 0.94 | -1.75 | 0.76 | X | ||
TSA PC | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 31-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 10-05-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 10 - 6 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
A FFA Cup | 01-04-24 | 10 - 0 (5 - 0) | 7 - 2 | -0.52 | -0.23 | -0.38 | 0.94 | 0.5 | 0.82 | T | ||
TSA PC | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 17-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TSA PC | 26-08-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 0 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | ||
TSA PC | 12-08-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
South Hobart Reserves |
Olympia Warriors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
South Hobart Reserves |
Olympia Warriors |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |