

| [INT CF-] Burscough |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 20 | 2 | 0.0% |
| [INT CF-] Morecambe |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
| Burscough |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 06-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 25-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 22-07-23 | 1 - 10 (1 - 6) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 08-09-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG C C | 05-12-17 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG NCC | 10-01-17 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG NCC | 15-11-16 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 17-09-16 | 2 - 17 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG UD1 | 26-08-16 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Morecambe |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG L2 | 27-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 7 - 7 | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
| ENG L2 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 10 - 7 | -0.47 | -0.30 | -0.35 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
| ENG L2 | 13-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.80 | -0.20 | -0.13 | 0.85 | 1.5 | 0.97 | X | ||
| ENG L2 | 09-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 9 | -0.38 | -0.29 | -0.43 | -0.96 | 0 | 0.78 | X | ||
| ENG L2 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
| ENG L2 | 01-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | T | ||
| ENG L2 | 29-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | ||
| ENG L2 | 23-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.40 | -0.30 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
| Burscough |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Burscough |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG L2 | 10-08-2024 | Khách | Walsall | 25 Ngày |
| ENG LC | 13-08-2024 | Khách | Huddersfield Town | 28 Ngày |
| ENG L2 | 17-08-2024 | Chủ | Gillingham | 32 Ngày |