| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [SWI Divison 1-7] FC Munsingen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 10 | 10 | 10 | 48 | 38 | 40 | 7 | 33.3% |
| 15 | 5 | 7 | 3 | 22 | 18 | 22 | 10 | 33.3% |
| 15 | 5 | 3 | 7 | 26 | 20 | 18 | 7 | 33.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
| [SWI Divison 1-3] FC Schotz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 12 | 10 | 8 | 63 | 56 | 46 | 3 | 40.0% |
| 15 | 7 | 5 | 3 | 33 | 22 | 26 | 4 | 46.7% |
| 15 | 5 | 5 | 5 | 30 | 34 | 20 | 6 | 33.3% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 13 | 13 | 66.7% |
| FC Munsingen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 04-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 29-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 12-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 10-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 24-04-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 16-10-21 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SUI PL | 05-05-18 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 14-10-17 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SUI PL | 25-03-17 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SUI PL | 03-09-16 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Munsingen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 31-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI PL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 17-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI PL | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 03-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI PL | 18-05-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Schotz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 22-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 14-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 31-08-24 | 3 - 6 (2 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 24-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 17-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 10-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 03-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 05-06-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Munsingen |
| FC Munsingen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 05-10-2024 | Khách | Langenthal | 6 Ngày |
| SUI PL | 13-10-2024 | Chủ | Grasshoppers U21 | 14 Ngày |
| SUI PL | 26-10-2024 | Khách | Bassecourt | 27 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SUI PL | 05-10-2024 | Chủ | FC Prishtina Bern | 6 Ngày |
| SUI PL | 12-10-2024 | Khách | Besa Biel Bienne | 13 Ngày |
| SUI PL | 26-10-2024 | Khách | FC Dietikon | 27 Ngày |

