

| [HUN Cup-] Sarbogard |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 6 | 50.0% |
| [HUN Cup-] Budaorsi SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 6 | 14 | 66.7% |
| Sarbogard |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sarbogard |
| Chủ - Khách |
|---|
| SarbogardDombovari |
| SarbogardKazincbarcika |
| SarbogardVac-Dunakanyar |
| Olajmunkas SESarbogard |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 05-08-23 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 19-09-20 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 30-10-19 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 22-09-19 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Budaorsi SC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-07-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-07-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-07-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-06-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-06-24 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-06-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 11 - 1 | -0.94 | -0.12 | -0.08 | 0.81 | 2.75 | 0.89 | T | ||
| HUN D3E | 26-05-24 | 6 - 1 (4 - 0) | 9 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Sarbogard |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Sarbogard |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||