| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Yanik Spalt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Eaden roka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Salko Hamzić | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leon Grgic | Tiền đạo | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jakob Brandtner | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sebastian Pirker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Yasin Mankan | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luka Izderic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Valentin Zabransky | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nikolaus Wurmbrand | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jannik Schuster | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Kevin·Mondovics | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aron yaakobishvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Noah Fenyő | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Martin Kern | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |