JEF United Ichihara Chiba
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
29Carlinhos JuniorTiền đạo50110028.2
Bàn thắngThẻ đỏ
11Koki YonekuraHậu vệ00000006.88
9Hiroto GoyaTiền đạo10000006.89
15Takayuki MaeHậu vệ00010007.05
44Manato ShinadaTiền vệ00010006.81
18Naohiro SugiyamaTiền đạo11000007.08
23Ryota SuzukiThủ môn00000000
13Daisuke SuzukiHậu vệ00000000
26Yuta UedaHậu vệ00000000
10Akiyuki YokoyamaTiền vệ00000000
19José SuárezThủ môn00000007.88
2Issei TakahashiHậu vệ10000007.6
24Toriumi KojiHậu vệ00000007.3
28Takashi KawanoHậu vệ00000007.19
Thẻ vàng
67Masaru HidakaHậu vệ10000006.97
Thẻ vàng
0Zain IssakaHậu vệ11010016.82
4Taishi TaguchiTiền vệ10011017.54
6Luiz Eduardo Fleuri PachecoTiền vệ10000007.2
14Naoki TsubakiTiền đạo10000006.57
0Kaito MoriTiền đạo30000006.49
RB Omiya Ardija
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Takashi KasaharaThủ môn00000007.14
22Rikiya MotegiHậu vệ20000007.26
4Rion IchiharaHậu vệ30000006.97
13Osamu Henry IyohaHậu vệ00000006.68
20Shimoguchi WakabaHậu vệ00010006.73
42kazushi fujiiTiền đạo00000005.88
41Teppei YachidaTiền vệ10000006.39
7Masato KojimaTiền vệ10010006.42
14Toya IzumiTiền đạo21000006.08
90Oriola SundayTiền đạo20010006.21
Thẻ vàng
16Shosaku YasumitsuHậu vệ00000006.32
33Takuya WadaTiền vệ00000000
18Takumi TsukuiTiền đạo00020006.9
23Kenyu SugimotoTiền đạo10000006.04
34Yosuke MurakamiHậu vệ00000000
21Yuki KatoThủ môn00000000
29CapriniTiền đạo10000006.56
44Keita FukuiHậu vệ00000000
9Fabián GonzálezTiền đạo00000006.27
10Yuta ToyokawaTiền đạo30010006.55

RB Omiya Ardija vs JEF United Ichihara Chiba ngày 09-08-2025 - Thống kê cầu thủ