Vanraure Hachinohe FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Tatsuya ShiraiHậu vệ00000000
30Yuta InamiTiền vệ00000000
5Daisuke InazumiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
27Masashi KokubunTiền vệ00000000
20Kodai MinodaHậu vệ00000000
80Kazuma NagataTiền vệ00000000
13Shogo OnishiThủ môn00000000
8Shoma OtoizumiTiền vệ00000000
7Aoi SatoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
9Ryuji SawakamiTiền đạo00000000
11Hiroto YukieHậu vệ00000000
61Naoto AndoTiền vệ00000000
16Mizuki KaburakiTiền vệ00000000
Tegevajaro Miyazaki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
39Yota ShimokawaHậu vệ00001000
8Shogo RikiyasuTiền vệ00000000
47Koji OkumuraTiền vệ00000000
20Mahiro AnoTiền vệ10100000
Bàn thắng
28Hikaru ManabeHậu vệ00000000
32Chung-Won LeeThủ môn00000000
11Keigo HashimotoTiền đạo00000000
24Yuma MatsumotoHậu vệ00000000
33Kengo KurokiHậu vệ00000000
18Shu YoshizawaTiền vệ00000000
45Seitaro TanakaHậu vệ00000000
4Fuga SakuraiHậu vệ00000000
41Shunya SakaiTiền vệ00000000
6Kenta OkumaTiền vệ00000000
31Michiya OkamotoThủ môn00000000
42Ken Tshizanga MatsumotoTiền đạo00000000
10Ren InoueTiền vệ00000000
35Genki EgawaHậu vệ00000000
40Rikuto AndoTiền vệ00000000
50Kojiro YasudaTiền vệ00000000

Tegevajaro Miyazaki vs Vanraure Hachinohe FC ngày 14-09-2025 - Thống kê cầu thủ