| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARG Torneo A-] Huracan Corrientes |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | 3 | 20.0% |
| [ARG Torneo A-] Belgrano de Quitilipi |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Huracan Corrientes |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Huracan Corrientes |
| Chủ - Khách |
|---|
| Huracan CorrientesDeportivo Empedrado |
| Huracan CorrientesHuracan Goya |
| Huracan CorrientesCA Central Goya |
| Ferroviario CorrientesHuracan Corrientes |
| Huracan CorrientesFerroviario Corrientes |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARG TB | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG Rl | 19-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG TB | 13-11-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ARG TB | 05-11-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARG TB | 16-10-22 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Belgrano de Quitilipi |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Huracan Corrientes |
| Huracan Corrientes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||