Rangers
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Djeidi GassamaTiền đạo41030016.38
6Joe RothwellTiền vệ00000006.04
9Youssef ChermitiTiền đạo00000006.23
99DaniloTiền đạo00000000
31Liam KellyThủ môn00000000
52Findlay CurtisTiền đạo00000000
13Derek CorneliusHậu vệ10000006.17
3Max AaronsHậu vệ00000000
18Oliver AntmanTiền đạo10000006.56
14Nedim BajramiTiền vệ00000005.93
1Jack ButlandThủ môn00000006.5
2James TavernierHậu vệ10020006.5
Thẻ vàng
24Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000006.71
5John SouttarHậu vệ00000006.41
Thẻ vàng
30Jayden MeghomaHậu vệ10000006.94
28Bojan MiovskiTiền đạo10000006.13
8Connor BarronTiền vệ00010006.81
11Thelo AasgaardTiền vệ30040006.26
10Mohammed DiomandeTiền vệ20030006.62
47Mikey MooreTiền đạo00010005.83
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Elton KabanguTiền đạo00010006.85
15Michael SteinwenderHậu vệ00000006.99
Thẻ đỏ
28Zander ClarkThủ môn00000000
17Alan ForrestTiền đạo00000000
11Pierre Landry KaboreTiền đạo00000000

Rangers vs Heart of Midlothian ngày 13-09-2025 - Thống kê cầu thủ