Grazer AK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Thorsten SchrieblTiền vệ10000006.63
4Martin KreuzrieglerHậu vệ00000000
15Lukas GrafHậu vệ00000000
0Fabian EhmannThủ môn00000000
17Thomas SchiestlHậu vệ00000006.52
82Beres OwusuHậu vệ00000006.99
28Dominik FrieserHậu vệ10000006.67
8Tobias KochTiền vệ20010007.18
7Murat SatinTiền vệ10000006.9
14Jacob ItalianoHậu vệ20030006.85
22Ramiz HarakatéTiền đạo10010006.37
Thẻ vàng
11Tio CipotTiền đạo20000006.22
18ZetenyJanoTiền vệ10000006.22
24Tim PaumgartnerTiền vệ00000000
9Daniel MadernerTiền đạo20000006.6
10Christian LichtenbergerTiền vệ00000006.69
6Sadik FofanaTiền vệ00000006.5
1Jakob MeierhoferThủ môn00000008.02
Thẻ đỏ
27Yannick OberleitnerHậu vệ10000007.08
Thẻ vàng
2Donovan PinesHậu vệ00000007.13
TSV Hartberg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Lukas SpendlhoferHậu vệ00000007.37
33maximilian hennigHậu vệ00000006.28
28Jurgen HeilHậu vệ30010006.23
40Tom Ritzy HülsmannThủ môn00000007.52
4Benjamin MarkusTiền vệ00000006.78
23Tobias KainzTiền vệ20000006.45
Thẻ vàng
10Dominik ProkopTiền vệ00000000
1Ammar HelacThủ môn00000000
17Jonas KarnerTiền vệ00000000
77David KorherrTiền đạo00000006.53
95Damjan KovacevicTiền vệ00000000
22Marco HoffmannTiền đạo20000016.38
7Elias HavelTiền đạo40010016.39
20Paul BratschkoTiền vệ00000000
6Habib CoulibalyHậu vệ00000000
16Julian GöllesHậu vệ00000000
8Julian HalwachsTiền vệ00000000
11Maximilian·FillaferTiền đạo00020006.1
Thẻ vàng
3Dominic VinczeHậu vệ00010007.37
18Fabian WilfingerHậu vệ00000006.97

Grazer AK vs TSV Hartberg ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ