Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Hélio VarelaTiền đạo10000006.5
0Kervin AndradeTiền vệ00000007.2
21Noam Ben HarushHậu vệ00000000
-Yoav GerafiThủ môn00000000
14Denny·GropperHậu vệ00000000
23Ben LedermanTiền vệ00000000
98Ion NicolaescuTiền đạo20000016.24
30Itamar NoyTiền vệ10000006.9
29Sagiv YehezkelHậu vệ10000007.34
90Roy MashpatiThủ môn00000007.6
6tyrese asanteHậu vệ00020007.71
Thẻ đỏ
13Raz ShlomoHậu vệ00000007.46
4Heitor Marinho dos SantosHậu vệ00000007.36
3Roy RevivoHậu vệ20000006.86
36Ido ShaharTiền vệ10100007.14
Bàn thắng
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ20010007.2
77Osher DavidaTiền vệ20030006.56
34Sayd Abu FarhiTiền đạo10000006.27
19Elad MadmonTiền đạo40110007.26
Bàn thắng
42Dor PeretzTiền vệ10000006.6
Maccabi Bnei Reineh
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Muhamad ShakerTiền vệ00020005.9
Thẻ vàng
66Miladin StevanovićHậu vệ00000006.3
91nevo shedoTiền đạo00000006.25
23aiham materHậu vệ00000000
-Iyad khalailiTiền đạo00000006.12
17Asil KananiTiền đạo00010006.36
77idan gorenTiền đạo00000000
31lior gliklichThủ môn00000000
10Saar FadidaTiền vệ00000006.23
3Mor bramiHậu vệ00000000
-Ihab GanaemTiền vệ10000006.03
40Junior PiusHậu vệ00000006.56
29Iyad hutbaHậu vệ00000006.46
-Owusu KwabenaTiền đạo10010005.21
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
30Aleksa PejićTiền vệ10020006.37
Thẻ vàng
12Emmanuel BandaTiền vệ10000106.35
5Ayad HabashiHậu vệ00010005.84
Thẻ vàng
1Gad AmosThủ môn00000006.7
14Abdallah JaberHậu vệ00000006.8
-Ze TurboTiền đạo10000016.11

Maccabi Bnei Reineh vs Maccabi Tel Aviv ngày 02-11-2025 - Thống kê cầu thủ