

| [CHN U18 National Games-6] Guizhou U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 33 | 0 | 6 | 0.0% |
| 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0 | 6 | 0.0% |
| 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 19 | 0 | 6 | 0.0% |
| % |
| [CHN U18 National Games-3] Hubei U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 3 | 17 | 3 | 62.5% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 7 | 4 | 50.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 15 | 1 | 10 | 3 | 75.0% |
| 6 | 2 | 3 | 0 | 10 | 6 | 9 | 40.0% |
| Guizhou U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Guizhou U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hubei U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Beijing U18HuBei U18 |
| Liaoning U18HuBei U18 |
| ZheJiang U18HuBei U18 |
| HuBei U18JiLin U18 |
| shandongU18HuBei U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGU18 | 04-09-13 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 02-09-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 30-08-13 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 28-08-13 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGU18 | 26-08-13 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

