Havre Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Mory DiawThủ môn00000006.81
70Mbwana SamattaTiền đạo30000006.5
Thẻ vàng
33E Koffi VinetteTiền đạo00000006.58
7Loïc NegoHậu vệ00000006.12
9Damian PizarroTiền đạo00000006.46
10Felix MambimbiTiền đạo10010006.65
0Reda KhadraTiền vệ00000000
21Younes NamliTiền đạo10000006.83
6Étienne Youte KinkoueHậu vệ00000000
77Lionel Mpasi-NzauThủ môn00000000
94Abdoulaye TouréTiền vệ21000006.2
23Thomas DelaineHậu vệ00000006.69
15Ayumu SekoHậu vệ10000005.78
Thẻ vàng
45Issa SoumaréTiền đạo30110018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
14Rassoul NdiayeTiền vệ00000006.27
8Yassine KechtaTiền vệ10000006.33
13Fode DoucoureHậu vệ00000006.25
26Simon EbonogTiền vệ00000000
4Gautier LlorisHậu vệ10001007.43
93Arouna SanganteHậu vệ00000006.37
Thẻ vàng
Lorient
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Laurent AbergelTiền vệ00010006.42
Thẻ vàng
17Jean-Victor MakengoTiền vệ20000006.09
93Joel MvukaTiền đạo00010006.44
25Abdoulaye FayeHậu vệ20000006.93
Thẻ vàng
3Montassar TalbiHậu vệ00000006.26
Thẻ vàng
5Bamo MeiteHậu vệ10000006.16
Thẻ vàng
12Bamba DiengTiền đạo00000000
19Isaac MonnierHậu vệ00000000
8Noah CadiouTiền đạo00000000
2Igor SilvaHậu vệ00000000
21Bingourou KamaraThủ môn00000000
9Mohamed BambaTiền đạo10010006.31
Thẻ vàng
11Théo Le BrisTiền vệ00000006.02
38Yvon MvogoThủ môn00000006.66
28Sambou SoumanoTiền đạo00000006.66
29Dermane KarimTiền vệ00001007.13
15Tosin AiyegunTiền đạo10110007.56
Bàn thắng
43Arsène KouassiHậu vệ00020006.5
62Arthur AvomTiền vệ10000006.48
Thẻ vàng
10Pablo PagisTiền đạo00000000

Havre Athletic Club vs Lorient ngày 21-09-2025 - Thống kê cầu thủ