| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [AUS TSA Premier Championship-] Hobart City FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 8 | 13 | 66.7% | 
| [AUS TSA Premier Championship-] Clarence Zebras FC U21 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 37 | 0 | 0.0% | 
| Hobart City FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Clarence Zebras FC U21Hobart City FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 11-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 10 | -0.11 | -0.15 | -0.86 | T | 0.79 | -2.25 | 0.97 | T | T | 
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hobart City FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA PC | 21-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TSA PC | 14-06-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 3 - 12 | -0.14 | -0.16 | -0.85 | T | 0.76 | -2.25 | 0.94 | B | T | 
| TSA PC | 31-05-25 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 10-05-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TSA PC | 03-05-25 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.57 | -0.24 | -0.34 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | X | 
| TSA PC | 11-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 10 | -0.11 | -0.15 | -0.86 | T | 0.79 | -2.25 | 0.97 | T | T | 
| TSA PC | 22-03-25 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| TSA PC | 15-03-25 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
| Clarence Zebras FC U21 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TSA U21 | 28-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 21-06-25 | 15 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TSA U21 | 31-05-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA U21 | 23-05-25 | 7 - 3 (4 - 0) | 2 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | ||
| TSA PC | 02-05-25 | 1 - 7 (0 - 1) | 0 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA U21 | 27-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 25-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | -0.66 | -0.22 | -0.26 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
| TSA PC | 11-04-25 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 10 | -0.11 | -0.15 | -0.86 | T | 0.79 | -2.25 | 0.97 | T | T | 
| TSA U21 | 05-04-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| TSA PC | 21-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 11 | -0.08 | -0.11 | -0.96 | 0.85 | -3 | 0.85 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%
| Hobart City FC | 
| Hobart City FC | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||