[ENG Northern League Division One-] Mossley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 3 | 6 | 16.7% |
[ENG Northern League Division One-] Bury |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 12 | 15 | 83.3% |
Mossley |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mossley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAT | 06-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.21 | -0.25 | -0.69 | H | 0.89 | -1 | 0.81 | B | X |
INT CF | 19-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 17-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.22 | -0.26 | -0.67 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | T | X |
ENG UD1 | 15-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
ENG UD1 | 21-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 17-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.54 | -0.28 | -0.30 | H | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Bury |
Chủ - Khách |
---|
BuryWythenshawe Town |
TraffordBury |
Runcorn LinnetsBury |
BuryStafford Rangers |
BuryRuncorn Linnets |
BuryWythenshawe Town |
Avro FCBury |
BuryNewcastle Town FC |
BuryChester FC |
Harborough TownBury |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 14-10-25 | 5 - 2 (4 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 07-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 11 | -0.24 | -0.27 | -0.64 | 0.94 | -0.75 | 0.76 | X | ||
ENG FAT | 04-10-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-09-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.45 | -0.31 | -0.39 | 0.72 | 0 | 0.98 | X | ||
ENG FAT | 06-09-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-08-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 12 | -0.42 | -0.30 | -0.43 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
ENG UD1 | 09-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%
Mossley |
Mossley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |