

| [GRE Gamma Ethniki-] Doxa Vyrona | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% | 
| [GRE Gamma Ethniki-] AO Neas Ionias | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 13 | 66.7% | 
| Doxa Vyrona | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Doxa Vyrona | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 0 - 0 (0 - 0)  | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| GRE D3 | 19-10-25 | 2 - 1 (2 - 0)  | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 0)  | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| GRE D3 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0)  | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 21-09-25 | 1 - 2 (0 - 1)  | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| GRE D3 | 25-05-25 | 1 - 1 (1 - 0)  | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 09-10-24 | 0 - 1 (0 - 0)  | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 07-12-22 | 1 - 0 (0 - 0)  | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 26-10-22 | 2 - 1 (1 - 1)  | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| Gre Atr Cup | 03-11-21 | 2 - 5 (0 - 1)  | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| AO Neas Ionias | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GRE D3 | 26-10-25 | 0 - 1 (0 - 1)  | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 19-10-25 | 3 - 0 (2 - 0)  | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 12-10-25 | 3 - 1 (0 - 1)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 05-10-25 | 3 - 1 (2 - 0)  | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 27-09-25 | 1 - 1 (0 - 1)  | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 21-09-25 | 1 - 2 (1 - 1)  | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 23-03-25 | 2 - 0 (0 - 0)  | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 16-03-25 | 3 - 2 (0 - 1)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 09-03-25 | 1 - 2 (0 - 0)  | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GRE D3 | 01-03-25 | 2 - 0 (1 - 0)  | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Doxa Vyrona | 
| Doxa Vyrona | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||