Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Taylor Lauren Porter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Rylee Baisden | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | audrey harding | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.4 | ![]() ![]() |
- | Riley Mattingly | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
- | Meaghan·Nally | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | H. Breslin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
- | Ana Markovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | L. Scarpelli | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | ![]() |
- | Jordan Thompson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
- | Kelsey Renee Daugherty | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | Catherine Zimmerman | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |