[SOLO S-League-] Green Shield FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 3 | 14 | 66.7% |
[SOLO S-League-] Ghupo FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 8 | 12 | 66.7% |
Green Shield FC |
Chủ - Khách |
---|
Ghupo FCGreen Shield FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Solo ISL | 22-06-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Green Shield FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Solo ISL | 15-10-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 12-10-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
Solo ISL | 27-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 07-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 29-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Solo ISL | 22-06-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 15-06-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 07-06-25 | 7 - 1 (5 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 01-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 24-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 14 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ghupo FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Solo ISL | 12-10-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 24-09-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 20-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 06-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 28-06-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 22-06-25 | 1 - 5 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Solo ISL | 15-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 07-06-25 | 3 - 4 (2 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Solo ISL | 31-05-25 | 6 - 0 (2 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Green Shield FC |
Green Shield FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |