

| [CYFL U15-6] Affiliated Middle School of Sichuan University Chengdu No.12 High School U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 22 | 0 | 6 | 0.0% |
| 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 22 | 0 | 6 | 0.0% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | % |
| % |
| [CYFL U15-3] Chongqing Yangjiaping Middle School U15 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | 7 | 0 | 1 | 28 | 5 | 20 | 3 | 87.5% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 13 | 3 | 7 | 3 | 50.0% |
| 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 2 | 12 | 3 | 100.0% |
| 6 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 100.0% |
| Affiliated Middle School of Sichuan University Chengdu No.12 High School U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Affiliated Middle School of Sichuan University Chengdu No.12 High School U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chongqing Yangjiaping Middle School U15 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Chongqing Yang in the U15Qujing Minzhong U15 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U15 | 15-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Affiliated Middle School of Sichuan University Chengdu No.12 High School U15 |
| Affiliated Middle School of Sichuan University Chengdu No.12 High School U15 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

