

| [INT CF-] Godollo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
| [INT CF-] Vasas SC II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
| Godollo |
| Chủ - Khách |
|---|
| GodolloVasas SC II |
| GodolloVasas SC II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| INT CF | 15-07-23 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Godollo |
| Chủ - Khách |
|---|
| MTK Hungaria FC IIGodollo |
| GodolloPenzugyor SE |
| GodolloDorogi FC |
| Csornai SEGodollo |
| GodolloCigand SE |
| Nyiradony VVTKGodollo |
| GodolloVasas SC II |
| GodolloGyongyos |
| Budaorsi SCGodollo |
| GodolloFC Dunafoldvar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 05-07-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 02-07-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| HUN Cup | 30-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 15-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN Cup | 04-08-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 27-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 16-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vasas SC II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 05-07-25 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 06-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 22-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 16-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 02-03-25 | 2 - 4 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Godollo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Godollo |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||