So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.70
0.87
2.25
0.83
2.61
3.10
2.26
Live
0.95
-0.25
0.75
0.92
2.25
0.78
2.95
3.05
2.06
Run
0.03
-0.25
-0.33
-0.33
2.5
0.03
15.00
1.01
8.80
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.90
2.25
0.90
2.60
3.40
2.30
Live
0.97
-0.25
0.82
0.95
2.25
0.85
3.00
3.50
2.05
Run
-0.54
0
0.40
-0.11
2.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.25
0.85
0.79
2
0.97
3.11
2.88
2.07
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.63
0
0.39
-0.47
2.5
0.29
7.20
1.26
4.54
188betSớm
-0.99
0
0.71
0.88
2.25
0.84
2.61
3.10
2.26
Live
0.96
-0.25
0.76
0.93
2.25
0.79
2.63
3.05
2.26
Run
0.04
-0.25
-0.32
-0.32
2.5
0.04
15.00
1.01
8.80
SbobetSớm
-0.95
0
0.71
0.96
2.25
0.80
2.71
2.89
2.28
Live
-0.83
0
0.59
-0.93
2.25
0.69
2.95
2.87
2.15
Run
-0.61
0
0.37
-0.22
2.5
0.04
10.50
1.10
6.70

Bên nào sẽ thắng?

Turk Metal 1963
ChủHòaKhách
Agri 1970 Spor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Turk Metal 1963So Sánh Sức MạnhAgri 1970 Spor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 27%So Sánh Phong Độ73%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[TUR Third League-12] Turk Metal 1963
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
112541515111218.2%
61419571016.7%
511361041220.0%
60334930.0%
[TUR Third League-9] Agri 1970 Spor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1135310814927.3%
5221428840.0%
6132666916.7%
623163933.3%

Thành tích đối đầu

Turk Metal 1963            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Turk Metal 1963            
Chủ - Khách
Karaman Belediyesi SporTurk Metal 1963
Turk Metal 1963Silifke Belediyespor
OsmaniyesporTurk Metal 1963
Turk Metal 1963Kilis Bld.Spor
Turk Metal 1963Nigde Belediyespor
KahramanmarassporTurk Metal 1963
Turk Metal 1963Diyarbakirspor
Erciyes 38Turk Metal 1963
Erciyes 38Turk Metal 1963
BalikesirsporTurk Metal 1963
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B25-10-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
TUR 3B19-10-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7---H--
TUR 3B12-10-254 - 1
(3 - 0)
- ---B--
TUR 3B05-10-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
TUR 3B27-09-251 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.44-0.32-0.39B0.7500.95BT
TUR 3B21-09-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
TUR 3B13-09-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
TUR 3B07-09-252 - 1
(2 - 1)
8 - 4-0.58-0.30-0.27B0.960.750.74BT
TUR Cup04-09-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B--
TUR 3B26-04-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Agri 1970 Spor            
Chủ - Khách
Agri 1970 SporNigde Belediyespor
KahramanmarassporAgri 1970 Spor
Agri 1970 SporDiyarbakirspor
Erciyes 38Agri 1970 Spor
Agri 1970 SporMazidagi Fosfatspo
Kirsehir KoyhizmetleriAgri 1970 Spor
Agri 1970 SporBatman Petrolspor
Agri 1970 Spor12 Bingol Bld
Turk Metal KirikkaleAgri 1970 Spor
Agri 1970 SporTurk Metal Kirikkale
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
TUR 3B24-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 3B19-10-251 - 4
(0 - 3)
- -----
TUR 3B11-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 3B05-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-----
TUR 3B28-09-252 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR 3B21-09-250 - 0
(0 - 0)
- -----
TUR Cup16-09-254 - 1
(2 - 1)
- -----
TUR 3B13-09-251 - 2
(0 - 0)
- -----
TUR 3B07-09-251 - 1
(0 - 0)
- -----
TUR 3B30-04-251 - 2
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Turk Metal 1963So sánh số liệuAgri 1970 Spor
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 0.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Turk Metal 1963
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem2100.0%00.0%Xem
Agri 1970 Spor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Turk Metal 1963
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%00.0%Xem
Agri 1970 Spor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Turk Metal 1963Thời gian ghi bànAgri 1970 Spor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Turk Metal 1963Chi tiết về HT/FTAgri 1970 Spor
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Turk Metal 1963Số bàn thắng trong H1&H2Agri 1970 Spor
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Turk Metal 1963
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 3B09-11-2025KháchYesilyurt Belediyespor7 Ngày
TUR 3B16-11-2025ChủSuvermez14 Ngày
TUR 3B23-11-2025KháchTurk Metal Kirikkale21 Ngày
Agri 1970 Spor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
TUR 3B09-11-2025ChủOsmaniyespor7 Ngày
TUR 3B16-11-2025KháchSilifke Belediyespor14 Ngày
TUR 3B23-11-2025ChủKaraman Belediyesi Spor21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 18.2%Thắng27.3% [3]
  • [5] 45.5%Hòa45.5% [3]
  • [4] 36.4%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng9.1% [1]
  • [4] 36.4%Hòa27.3% [3]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Hòa45.45% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Turk Metal 1963 VS Agri 1970 Spor ngày 03-11-2025 - Thông tin đội hình