

| [HUN Cup-] Mezokeresztes VSE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 11 | 0 | 0.0% |
| [HUN Cup-] Mateszalkai MTK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 16 | 13 | 6 | 33.3% |
| Mezokeresztes VSE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Mezokeresztes VSE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Mezokeresztes VSEZalaegerzsegTE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 19-09-20 | 0 - 11 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Mateszalkai MTK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN D3E | 18-05-25 | 4 - 3 (3 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 04-05-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 20-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 12-02-25 | 7 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mezokeresztes VSE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Mezokeresztes VSE |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||