

| [HUN Cup-] Bordany SK |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 100.0% |
| [HUN Cup-] Mako |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
| Bordany SK |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bordany SK |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK 1899 SzegedBordany SK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 07-02-18 | 2 - 5 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mako |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 16-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 26-08-23 | 0 - 12 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 05-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 19-09-20 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 31-10-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 20-09-17 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 26-10-16 | 1 - 6 (1 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 21-09-16 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D2E | 11-06-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D2E | 05-06-11 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||