| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Rovshengeldy Khalmammedov | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 7 | Myrat Annayev | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | |
| 4 | Abdyrahman Annamyradov | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
| - | Suleyman Muhadow | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ibrahim Saleh Al Mukhaini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| - | Canaan Markneh | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.9 | |
| - | Mahmood Al Mushaifri | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Opa Nguette | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |