

| [WAL Cup-] Pontyclun |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
| [WAL Cup-] Tata Steel |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 11 | 5 | 16.7% |
| Pontyclun |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pontyclun |
| Chủ - Khách |
|---|
| AberfanPontyclun |
| PontyclunPontardawe Town |
| Goytre UtdPontyclun |
| PontyclunLlantwit Major |
| PontyclunAmateur Sports |
| Afan LidoPontyclun |
| Goytre UtdPontyclun |
| Treharris Athletic WeesternPontyclun |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 16-09-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 14-08-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 10-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 20-10-18 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WALC | 07-10-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WALC | 01-10-16 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 06-10-12 | 6 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 11-09-10 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tata Steel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-08-15 | 0 - 4 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WALC | 04-10-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 10-05-14 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 07-05-14 | 2 - 4 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 26-04-14 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 24-04-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 23-04-14 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 19-04-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 16-04-14 | 1 - 3 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL D1 | 12-04-14 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||