

| [POL Liga 3-] Chemik Bydgoszcz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
| [POL Liga 3-] Mustang Ostaszewo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | 6 | 33.3% |
| Chemik Bydgoszcz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Chemik Bydgoszcz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 20-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 08-06-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 19-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 29-03-25 | 2 - 4 (0 - 2) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 08-02-25 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 01-02-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 25-01-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 17-07-24 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mustang Ostaszewo |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lech RypinMustang Ostaszewo |
| Mustang OstaszewoCuiavia Inowroclaw |
| Lech RypinMustang Ostaszewo |
| Mustang OstaszewoSparta Brodnica |
| Mustang OstaszewoWisla Dobrzyn nad Wisla |
| Mustang OstaszewoLech Rypin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 20-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 04-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 01-06-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 01-05-25 | 2 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 05-04-25 | 2 - 4 (1 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Pol L3 | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Chemik Bydgoszcz |
| Chemik Bydgoszcz |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||