Bên nào sẽ thắng?

Guayaquil City
ChủHòaKhách
CD Independiente Juniors
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Guayaquil CitySo Sánh Sức MạnhCD Independiente Juniors
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 3T 3H 1B
    1T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-2] Guayaquil City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221075311637245.5%
1172222723263.6%
113539914227.3%
660012318100.0%
[ECU Campeonato Serie B-5] CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22967222133540.9%
1164114622554.5%
1132681511627.3%
620458633.3%

Thành tích đối đầu

Guayaquil City            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Guayaquil CityCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D226-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.34-0.36T0.720.00-0.96TH
ECU D212-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.68-0.28-0.19T0.901.000.80TX
ECU D202-04-251 - 1
(0 - 1)
1 - 11-0.47-0.35-0.32H0.850.250.85TT
ECU D203-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.54-0.32-0.25H0.840.500.98TX
ECU D217-08-242 - 3
(0 - 2)
4 - 2-0.59-0.32-0.21T0.930.750.89TT
ECU D205-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.33-0.33H0.900.250.80TX
ECU D210-04-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.31-0.38B0.800.00-0.98BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Guayaquil City            
Chủ - Khách
San Antonio(ECU)Guayaquil City
Guayaquil CityGualaceo SC
Atletico Santo DomingoGuayaquil City
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
9 de OctubreGuayaquil City
Guayaquil CitySan Antonio(ECU)
Gualaceo SCGuayaquil City
Guayaquil CityLeones del Norte
Guayaquil CityCD Vargas Torres
Gualaceo SCGuayaquil City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D212-10-251 - 3
(1 - 0)
6 - 3-0.32-0.32-0.48T0.93-0.250.83TT
ECU D205-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.61-0.30-0.21T0.840.750.92TX
ECU CUP03-10-252 - 3
(2 - 1)
11 - 3---T--
ECU D226-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.34-0.36T0.720-0.96TH
ECU D221-09-250 - 2
(0 - 0)
3 - 2---T--
ECU D211-09-251 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.57-0.32-0.23T0.760.51.00TX
ECU D204-09-252 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.45-0.34-0.33B0.900.250.86BH
ECU D227-08-252 - 1
(1 - 1)
11 - 1-0.49-0.34-0.29T-0.960.50.78TT
ECU D216-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2---H--
ECU D210-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

CD Independiente Juniors            
Chủ - Khách
CD Independiente JuniorsGualaceo SC
9 de OctubreCD Independiente Juniors
Leones del NorteCD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsGuayaquil City
Gualaceo SCCD Independiente Juniors
CD Independiente Juniors9 de Octubre
CD Independiente JuniorsLeones del Norte
San Antonio(ECU)CD Independiente Juniors
CD Independiente JuniorsSan Antonio(ECU)
CD Vargas TorresCD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D216-10-252 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.39-0.34-0.390.8900.87T
ECU D207-10-252 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.53-0.33-0.260.900.50.86T
ECU D203-10-251 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.54-0.32-0.260.840.50.92X
ECU D226-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.43-0.34-0.36T0.720-0.96TH
ECU D216-09-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-----
ECU D209-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.53-0.33-0.260.870.50.95T
ECU D203-09-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.44-0.34-0.320.980.250.84T
ECU D227-08-251 - 4
(0 - 1)
8 - 4-0.45-0.34-0.330.960.250.86T
ECU D217-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.45-0.33-0.310.920.250.92X
ECU D210-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%

Guayaquil CitySo sánh số liệuCD Independiente Juniors
  • 15Tổng số ghi bàn10
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.0
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 80.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Guayaquil City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
CD Independiente Juniors
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem2XemXem13XemXem44.4%XemXem11XemXem40.7%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Guayaquil City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem4XemXem12XemXem30.4%XemXem12XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem2XemXem4XemXem6XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
CD Independiente Juniors
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem11XemXem6XemXem10XemXem40.7%XemXem14XemXem51.9%XemXem9XemXem33.3%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Guayaquil CityThời gian ghi bànCD Independiente Juniors
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 30
    30
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Guayaquil CityChi tiết về HT/FTCD Independiente Juniors
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    30
    30
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Guayaquil CitySố bàn thắng trong H1&H2CD Independiente Juniors
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    30
    30
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Guayaquil City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D229-10-2025KháchLeones del Norte7 Ngày
CD Independiente Juniors
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D229-10-2025ChủSan Antonio(ECU)7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 45.5%Thắng40.9% [9]
  • [7] 31.8%Hòa27.3% [9]
  • [5] 22.7%Bại31.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.1%Hòa9.1% [2]
  • [2] 9.1%Bại27.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.95
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Guayaquil City VS CD Independiente Juniors ngày 27-10-2025 - Thông tin đội hình